![](img/dict/02C013DD.png) | [dá»± tÃnh] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to anticipate; to estimate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dá»± tÃnh số hà ng hoá bán ra |
| To estimate the volume of goods put on sale |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dá»± tÃnh sản lượng sẽ tăng gấp đôi |
| To estimate a twofold increase in the output |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dá»± tÃnh tình huống xấu nhất |
| To anticipate the worst |